Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắt khách


[đắt khách]
to have numerous customers; to enjoy large custom
Cửa hàng đắt khách
A shop with large custom



Enjoy large custom
Cửa hàng đắt khách A shop with large custom


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.